nguyen2610
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (28263.3 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Cột chẵn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |