nguyenngoanhtu123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1140pp)
RTE
99 / 200
C++11
90%
(1027pp)
RTE
14 / 20
C++11
86%
(780pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
TLE
1 / 4
C++11
63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
contest (1830.0 điểm)
Cốt Phốt (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
DHBB (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Free Contest (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1138.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1138.5 / 2300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 180.0 / 200.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 300.0 / 300.0 |