nguyenngoctuan2011
Phân tích điểm
AC
720 / 720
CLANGX
100%
(2300pp)
AC
13 / 13
CLANGX
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
CLANGX
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
CLANGX
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
CLANGX
74%
(882pp)
AC
15 / 15
CLANGX
70%
(768pp)
AC
20 / 20
CLANGX
66%
(730pp)
AC
10 / 10
CLANGX
63%
(630pp)
CPP Basic 01 (549.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn nhất | 100.0 / |
Nhỏ nhất | 100.0 / |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Số chính phương #4 | 100.0 / |
Ghép hình | 10.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Training (6497.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
CSES (8700.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |