nguyetanh198

Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
THT Bảng A (6640.0 điểm)
Training (1720.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
THT (2040.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |