nhand21it
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
10:56 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
9:52 a.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
2:09 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
6:07 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(686pp)
WA
10 / 12
PY3
6:43 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(611pp)
WA
2 / 9
PYPY
5:09 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(430pp)
WA
10 / 20
PY3
10:17 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
2:52 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++17
10:55 a.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (3205.6 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |