nhatminh0110
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
9:12 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
TLE
12 / 16
C++20
5:41 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1015pp)
AC
10 / 10
C++20
9:15 a.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
5:10 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
TLE
2 / 8
C++20
7:37 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(312pp)
TLE
6 / 25
C++20
3:52 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(285pp)
AC
10 / 10
C++20
11:48 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
12:09 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1125.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3300.0 điểm)
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 120.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |