nhatminh0110
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (3425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (1335.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2787.5 điểm)
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 120.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (6950.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |