nhatminh0110

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Training (40410.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (5185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (8087.5 điểm)
CSES (6577.2 điểm)
DHBB (3243.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
Cánh diều (400.0 điểm)
THT Bảng A (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |