nhattan12022014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (3291.0 điểm)
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chạy thi | 100.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Dãy số chẵn lẻ | 100.0 / |
Mật khẩu Wifi | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cánh diều (2498.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |