nhattan12022014
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
TLE
25 / 26
C++20
90%
(1388pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (15260.0 điểm)
THT (7373.3 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4651.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bịp | 2800.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cánh diều (15284.0 điểm)
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CSES (3638.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |