nhauyen123

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(475pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
TLE
6 / 10
SCAT
77%
(93pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
THT Bảng A (2160.0 điểm)
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |