nhauyen123

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
1 / 1
SCAT
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(956pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(908pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(663pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(630pp)
THT Bảng A (16490.0 điểm)
THT (5000.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Training (7200.0 điểm)
hermann01 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (10976.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |