pinky_coder
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (8742.4 điểm)
Cốt Phốt (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (7094.3 điểm)
Free Contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3800.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (5480.9 điểm)
HSG THPT (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 70.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Grab Your Seat! | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Training (33070.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |