quac
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++17
90%
(948pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(652pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(232pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(95pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (2528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 22.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
Hoán vị | 100.0 / 100.0 |
Ước số | 6.0 / 100.0 |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (600.0 điểm)
THT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (3690.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |