quangminhc3
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
TLE
2 / 3
C++17
95%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(815pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 140.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (6366.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 4.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cột chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (7370.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |