quangminhc3
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(882pp)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (26860.0 điểm)
contest (5980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (6133.3 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Cột chẵn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |