quanpham10bt
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(210pp)
AC
6 / 6
C++17
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(189pp)
Đề chưa ra (845.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Training (4900.0 điểm)
CPP Basic 02 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 100.0 / |
Palindrome | 100.0 / |