quanpham10bt
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(882pp)
Đề chưa ra (1175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Training (25220.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 1400.0 / |
Palindrome | 800.0 / |