ryukyuyang1768

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Training (6800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |