silkhongcodon

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1700pp)
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1444pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
CLANGX
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(945pp)
HSG THCS (2902.0 điểm)
Training (9250.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Khác (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
CSES (47733.3 điểm)
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Saving | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
Chia nhóm | 1000.0 / |
Dân vũ | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |