tknguyentruonggiang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1400pp)
TLE
6 / 8
SCAT
95%
(998pp)
AC
7 / 7
PYPY
90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
CE
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (8430.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |