tkquocdungnm123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
Training (1900.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |