• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trannhantrunghieu05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trắc nghiệm tâm lí
AC
50 / 50
PYPY
1400pp
100% (1400pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17)
AC
10 / 10
PY3
800pp
86% (686pp)
Ngày tháng năm
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Chữ số của N
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
Phép toán số học
AC
5 / 5
PY3
800pp
74% (588pp)
Bảng số tự nhiên 1
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Tổng dương
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Tổng lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

HSG cấp trường (157.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

Training (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team