vuthanhnhan201544
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2460.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (26.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trồng hoa | 26.667 / 400.0 |