ĐạiGM

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
300 / 300
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
HSG THCS (3953.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Training (26830.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (2985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 900.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
contest (4660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |