ĐạiGM

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(343pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(244pp)
TLE
6 / 7
PY3
77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(166pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(158pp)
HSG THCS (1153.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Training (4000.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 130.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
contest (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |