CL_nmchinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:33 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
4:07 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
3:02 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:13 p.m. 2 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
3:37 p.m. 14 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
6 / 7
PY3
3:37 p.m. 28 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
13 / 13
PY3
3:58 p.m. 26 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
3:57 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
2:59 p.m. 4 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(126pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |