CTP_Vũ_Lê_Dũng
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(1315pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(1008pp)
Training (42162.2 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
CSES (4063.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |