CTP_Vũ_Lê_Dũng
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1372pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(1140pp)
RTE
15 / 21
C++14
77%
(829pp)
TLE
6 / 12
C++14
74%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (3760.9 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (10165.9 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |