DuongDuyBinh
Phân tích điểm
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(693pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Training (9243.7 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
DHBB (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (8560.0 điểm)
contest (5600.0 điểm)
THT (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |