Firrew_MinhQuan
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(189pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (3800.0 điểm)
THT Bảng A (6801.0 điểm)
Training (2000.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |