• LQDOJ
  • Home
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Groups
  • About
    • Status
    • Suggestions
    • Proposal
    • TanKhoa
    • Report

English

Tiếng Việt
English

Log in

Sign up

H26

  • About
  • Problems


Points Breakdown

100 / 100
AC | C++11
Bài tập về nhà
vào 5:03 p.m. 26 apr, 2023
2400pp
weighted 100% (2400pp)
20 / 20
AC | C++11
Tính tổng với GCD
vào 8:45 a.m. 26 may, 2023
2300pp
weighted 95% (2185pp)
100 / 100
AC | C++11
MULDIM
vào 1:10 p.m. 22 may, 2023
2300pp
weighted 90% (2076pp)
50 / 50
AC | C++11
Rước đèn
vào 6:46 p.m. 27 apr, 2023
2300pp
weighted 86% (1972pp)
200 / 200
AC | C++11
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
vào 4:10 p.m. 27 apr, 2023
2300pp
weighted 81% (1873pp)
100 / 100
AC | C++11
Tôi yêu tổ hợp
vào 2:45 p.m. 28 apr, 2023
2200pp
weighted 77% (1702pp)
15 / 15
AC | C++11
Quà sinh nhật (Bản dễ)
vào 8:09 a.m. 1 jun, 2023
2100pp
weighted 74% (1544pp)
100 / 100
AC | C++11
Truy vấn trên xâu
vào 11:15 a.m. 17 may, 2023
2100pp
weighted 70% (1467pp)
100 / 100
AC | C++11
Đồ chơi và dây kim tuyến
vào 1:03 p.m. 26 apr, 2023
2100pp
weighted 66% (1393pp)
100 / 100
AC | C++11
Tổng K
vào 10:23 p.m. 8 sep, 2023
2000pp
weighted 63% (1260pp)
Load more...

ABC (3600.0 points)

Problem Score
Cửa hàng IQ 1800.0 / 1800.0
Robot on the Board 1800.0 / 1800.0

contest (37624.0 points)

Problem Score
Xâu Đẹp 800.0 / 800.0
OR 1300.0 / 1300.0
MAXGCD 1800.0 / 1800.0
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 / 1000.0
Cờ Vua 1900.0 / 1900.0
Bữa Ăn 800.0 / 800.0
Dãy Mới 1000.0 / 1000.0
Chạy Bộ 900.0 / 900.0
Đếm Xâu Con 168.0 / 2100.0
Saving 800.0 / 800.0
Máy Nghe Nhạc 1200.0 / 1200.0
Đánh Máy 1400.0 / 1400.0
Robot With String 2000.0 / 2000.0
Ba Điểm 800.0 / 800.0
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 / 1300.0
Hoán Đổi 1100.0 / 1100.0
Đếm Chuỗi 756.0 / 1800.0
Tổng Của Hiệu 1100.0 / 1100.0
Thao Tác 200.0 / 2000.0
Tìm kiếm nhị phân? 1800.0 / 1800.0
Bộ Tứ 800.0 / 800.0
Đẩy Robot 1000.0 / 2000.0
Đếm dãy K phần tử 500.0 / 500.0
Vua trò chơi 2000.0 / 2000.0
Rước đèn 2300.0 / 2300.0
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 400.0 / 400.0
Tổng bình phương 500.0 / 500.0
Dư đoạn 1700.0 / 1700.0
Hoán vị khác nhau 1100.0 / 1100.0
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 / 800.0
Truy vấn trên xâu 2100.0 / 2100.0
Tính tổng với GCD 2300.0 / 2300.0

Cốt Phốt (336.0 points)

Problem Score
Thu hoạch chanh 336.0 / 336.0

DHBB (19450.0 points)

Problem Score
Mining 1800.0 / 1800.0
Bài toán dãy số 1800.0 / 1800.0
SEQPART (IOI'14) 1900.0 / 1900.0
Mặt nạ Bits 1900.0 / 1900.0
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 / 500.0
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 / 1300.0
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 / 200.0
Khai thác gỗ 1700.0 / 1700.0
Xếp hạng (DHBB 2021) 400.0 / 400.0
Dãy số 1900.0 / 1900.0
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 / 1700.0
Tính tổng 1800.0 / 1800.0
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 850.0 / 1700.0
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 / 1700.0

Free Contest (200.0 points)

Problem Score
Tìm GCD 200.0 / 200.0

GSPVHCUTE (4070.0 points)

Problem Score
olpkhhue22 - Ghép chữ cái 1700.0 / 1700.0
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 / 2300.0
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 / 70.0

Happy School (11375.0 points)

Problem Score
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 / 1800.0
Chơi đồ (A div 1) 1700.0 / 1700.0
Dãy Chia Hết 1700.0 / 1700.0
Ma Sa Xét 600.0 / 600.0
LN ngắm trai 600.0 / 600.0
Pascal's Triangle Problem 1700.0 / 1700.0
Bài toán Số học 1700.0 / 1700.0
Tích Dãy Số 500.0 / 500.0
Giá trị thứ K 475.0 / 475.0
Xâu Con Bằng Nhau 600.0 / 600.0

HSG cấp trường (1800.0 points)

Problem Score
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 / 300.0
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 / 300.0
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 300.0 / 300.0
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 / 300.0
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 / 300.0
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 / 300.0

HSG THCS (4800.0 points)

Problem Score
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 / 400.0
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 / 400.0
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 / 200.0
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 500.0 / 500.0
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 / 200.0
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 500.0 / 500.0
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 / 500.0
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 / 200.0
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 / 200.0
Số dư 1700.0 / 1700.0

HSG THPT (4310.0 points)

Problem Score
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 600.0 / 600.0
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 10.0 / 500.0
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 200.0 / 200.0
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 / 500.0
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 / 1800.0
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 / 300.0
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 / 300.0
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 / 300.0
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 300.0 / 300.0

Khác (3400.0 points)

Problem Score
Tổng K 2000.0 / 2000.0
Tổ hợp Ckn 400.0 / 400.0
fraction 100.0 / 100.0
Game 100.0 / 100.0
lqddiv 100.0 / 100.0
Trò chơi tính toán 100.0 / 100.0
Điểm Hoàn Hảo 600.0 / 600.0

lightoj (1800.0 points)

Problem Score
Tiles 1800.0 / 1800.0

OLP MT&TN (7700.0 points)

Problem Score
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 / 1900.0
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 / 300.0
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 / 500.0
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 / 1700.0
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 / 300.0
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 / 200.0
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 / 300.0
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 / 300.0
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 / 400.0
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 / 300.0
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 / 300.0
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 / 300.0
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 / 300.0
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 / 300.0
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 / 300.0

Practice VOI (17100.0 points)

Problem Score
Phân số - FRACT (PreVOI Phú Thọ) 1800.0 / 1800.0
Tô màu 1900.0 / 1900.0
Ô tô bay 1700.0 / 1700.0
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 / 2100.0
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 / 1700.0
Tập lớn nhất 1800.0 / 1800.0
Phát giấy thi 1800.0 / 1800.0
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 300.0 / 300.0
Khoảng cách Manhattan bé nhất 400.0 / 400.0
Số đường đi 1900.0 / 1900.0
Thẻ thông minh 1700.0 / 1700.0

THT (39640.0 points)

Problem Score
Quý Mão 2023 1500.0 / 1500.0
Lướt sóng 1600.0 / 1600.0
Mua đồ trang trí 1500.0 / 1500.0
Mua bánh sinh nhật 1800.0 / 1800.0
Đồ chơi và dây kim tuyến 2100.0 / 2100.0
Bài tập về nhà 2400.0 / 2400.0
Đánh dấu bảng 1600.0 / 1600.0
Chia nhóm 1600.0 / 1600.0
Hoán vị nhỏ nhất 560.0 / 2000.0
Tấn công hệ thống 40.0 / 2000.0
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 / 1300.0
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 / 1600.0
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 / 1700.0
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 / 1900.0
Bão 1600.0 / 1600.0
Bộ ba 1600.0 / 1600.0
Tổng nguyên tố 2000.0 / 2000.0
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 / 100.0
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 250.0 / 250.0
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 / 350.0
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 / 1600.0
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 / 200.0
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 / 200.0
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 / 1900.0
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Chia nhóm (THT B Vòng KVMN 2022) 100.0 / 100.0
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 / 100.0
Xe buýt (THT C2 Vòng KVMN 2022) 100.0 / 100.0
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 / 1900.0
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 / 300.0
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 / 300.0
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 300.0 / 300.0
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 300.0 / 300.0
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1140.0 / 1900.0
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 / 1700.0

Trại hè MT&TN 2022 (3200.0 points)

Problem Score
Chia hết cho 3 2000.0 / 2000.0
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 / 300.0
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 / 300.0
JUMPS 100.0 / 100.0
LZXOR 100.0 / 100.0
Tam giác trên đường tròn 400.0 / 400.0

Training (31046.1 points)

Problem Score
ADDEDGE 1700.0 / 1700.0
BASIC SET 100.0 / 100.0
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 / 300.0
Mua Bơ 230.0 / 2300.0
Đếm Cặp 1600.0 / 1600.0
MULDIM 2300.0 / 2300.0
Bài toán đồng xu 1 500.0 / 500.0
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 / 550.0
Chia Bò Sữa 200.0 / 200.0
Đoán số (THTB TQ 2017) 199.434 / 200.0
Của hồi môn 1700.0 / 1700.0
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 / 400.0
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) 500.0 / 500.0
PATH 1800.0 / 1800.0
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 / 1900.0
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 / 400.0
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) 200.0 / 200.0
Bài tập về nhà 1600.0 / 1600.0
Tôi yêu tổ hợp 2200.0 / 2200.0
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 / 1700.0
Trọng số khoản (Hard ver.) 366.667 / 500.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 / 1600.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 / 1800.0
Nobita và cửa ải cuối cùng 300.0 / 300.0
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 400.0 / 400.0
Tổng bình phương trên cây 600.0 / 600.0
SGAME5 500.0 / 500.0
Sinh nhị phân 100.0 / 100.0
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 / 1700.0
Tam Giác Thú Vị 1900.0 / 1900.0
Số hữu tỉ 300.0 / 300.0
Trọng số khoản 500.0 / 500.0
Xếp gạch 500.0 / 500.0
Xếp gạch 2 400.0 / 400.0

vn.spoj (3400.0 points)

Problem Score
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 / 1700.0
ZABAVA 1700.0 / 1700.0

VOI (1800.0 points)

Problem Score
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 / 1800.0

Đề ẩn (1900.0 points)

Problem Score
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 / 1900.0

Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 points)

Problem Score
Chụp Ảnh 1100.0 / 1100.0

Đề chưa ra (7100.0 points)

Problem Score
Các thùng nước 1800.0 / 1800.0
Bài toán cái túi 2000.0 / 2000.0
Dòng Chảy 1800.0 / 1800.0
Hợp Đồng 1500.0 / 1500.0

proudly powered by DMOJ | developed by LQDJudge team |