Hiennnn
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
1 / 1
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training (26990.0 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (9700.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |