Huy2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(800pp)
TLE
7 / 10
PY3
6:33 p.m. 15 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(598pp)
TLE
6 / 20
PY3
10:59 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(433pp)
AC
6 / 6
PYPY
7:54 p.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
8:44 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(244pp)
TLE
16 / 20
PYPY
7:50 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(186pp)
TLE
7 / 10
PY3
6:04 p.m. 15 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(154pp)
AC
100 / 100
PY3
6:30 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(140pp)
TLE
10 / 20
PYPY
7:42 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(100pp)
WA
7 / 10
PY3
9:34 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(88pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 150.0 / 300.0 |
Happy School (308.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 100.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (3630.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |