Huy2011
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
PYPY
90%
(1624pp)
TLE
9 / 10
PYPY
81%
(1320pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
PYPY
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PYPY
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(945pp)
Training (17810.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
hermann01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm |x-y| | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (7220.0 điểm)
Khác (3828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (3351.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
THT (4350.0 điểm)
DHBB (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (12591.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |