NguyenTN09112006
Phân tích điểm
AC
80 / 80
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1895pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1548pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1327pp)
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
contest (5700.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (134184.9 điểm)
DHBB (28475.0 điểm)
Happy School (1008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 408.0 / 600.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 40.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (4400.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Postman | 400.0 / 400.0 |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (15393.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |