NhatPhong09
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
30 / 100
PY3
86%
(437pp)
TLE
20 / 100
PY3
81%
(326pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (709.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (58.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 8.5 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (32.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 32.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (2286.0 điểm)
CPP Basic 02 (109.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí cuối cùng | 9.4 / 10.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2600.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |