NhatPhong09

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
TLE
85 / 100
PY3
86%
(1020pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
TLE
54 / 100
PY3
74%
(754pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
Training (8300.0 điểm)
CPP Basic 01 (16665.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (6476.2 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
contest (2710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | 2100.0 / |
ôn tập (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |