P_1211
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(809pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(698pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
contest (2500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (8235.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |