PhucCNH

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(2090pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(1197pp)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (13940.0 điểm)
contest (29400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (97264.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
Happy School (37000.0 điểm)
CSES (6937.5 điểm)
HSG THPT (12500.0 điểm)
Khác (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
ANDSUB | 2200.0 / |
Practice VOI (25894.7 điểm)
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |