PyBeVoDongAn
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Cánh diều (9616.0 điểm)
Training (11200.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1028.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |