Quang137

Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(756pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Training (11137.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
contest (4752.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
HSG THPT (507.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Khác (551.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (8800.0 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT (3025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |