Thien_An_Hoang

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số trận đấu | 800.0 / |
Ký tự mới | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều (17600.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình | 1400.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |