WhiteCloud
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
9:37 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PYPY
3:58 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
2:28 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:55 p.m. 6 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
900 / 900
PY3
3:02 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
10:04 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (5486.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 576.0 / 1800.0 |
Khác (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ok | 111.0 / 111.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (6850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 750.0 / 1500.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1900.0 / 1900.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Chữ số | 1200.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (4010.1 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |