a520Kiettd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(652pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(221pp)
TLE
26 / 30
C++11
70%
(182pp)
WA
17 / 20
C++11
66%
(169pp)
TLE
6 / 10
C++11
63%
(151pp)
contest (1924.3 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bàn cờ vua | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Sứa Độc | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 10.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 30.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Training (5990.0 điểm)
vn.spoj (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |