a520duccm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(896pp)
TLE
7 / 10
C++11
77%
(812pp)
WA
13 / 20
C++11
74%
(764pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
contest (3468.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1530.0 điểm)
CSES (1025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 225.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (4300.0 điểm)
Free Contest (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (775.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 155.6 / 200.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Sứa Độc | 20.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (975.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Training (9647.1 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |