bhuynhat2206
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
100%
(1050pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(722pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(244pp)
WA
3 / 14
PAS
74%
(126pp)
TLE
13 / 16
C++20
70%
(113pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (526.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 160.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 171.429 / 800.0 |
DHBB (162.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 162.5 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |