buitranducnhan6a2
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
6:18 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++17
3:51 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++17
5:34 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
21 / 21
C++17
5:48 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
20 / 20
C++17
3:30 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
1 / 1
C++17
3:29 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
2 / 2
C++17
2:12 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++17
3:36 p.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
2:14 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (1809.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
CSES (4600.0 điểm)
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2080.0 điểm)
Training (3648.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |