buitranducnhan6a2
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(756pp)
Cánh diều (1809.1 điểm)
THT Bảng A (2881.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / |
CSES (16700.0 điểm)
contest (2706.5 điểm)
Training (7026.4 điểm)
THT (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
HSG THCS (687.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
CPP Basic 01 (6920.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Happy School (946.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Số Đặc Biệt Thứ K | 600.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Array Practice (1700.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Đề ẩn (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Quà Trung Thu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1176.7 điểm)
DHBB (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |