chuongct
Phân tích điểm
TLE
198 / 200
C++17
6:27 p.m. 18 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(2277pp)
AC
20 / 20
C++17
12:29 p.m. 6 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++17
6:05 p.m. 16 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
8:29 p.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++17
10:02 p.m. 9 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
11:13 a.m. 12 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++17
2:45 p.m. 16 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
10:39 a.m. 7 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
contest (8550.0 điểm)
Cốt Phốt (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (17847.5 điểm)
Free Contest (1672.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 72.727 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2298.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2277.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 3.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 17.5 / 60.0 |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (9130.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (8980.0 điểm)
HSG THPT (3850.0 điểm)
Khác (1850.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Practice VOI (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Giải hệ | 20.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Tam giác phân | 350.0 / 350.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 400.0 / 400.0 |