clkhangtn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:05 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
3:45 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
3:25 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
3:39 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
SCAT
10:22 a.m. 7 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
4:14 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
4:07 p.m. 14 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 40.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (207.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
Khác (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |