clkhangtn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Training (6570.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2890.0 điểm)
hermann01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CARDS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Phân tích số | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |