• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

clkhangtn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CARDS
AC
4 / 4
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Phân tích số
AC
11 / 11
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

contest (5220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /

Training (37500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Dải số 1300.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /

CPP Advanced 01 (8665.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

hermann01 (5660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /

Khác (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

Cốt Phốt (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /
KEYBOARD 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

THT (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (923.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Phân tích số 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team