dinhmanhhungnopro168
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1397pp)
AC
228 / 228
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (7833.3 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (26172.0 điểm)
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2345.1 điểm)
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Hộp | 300.0 / 300.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Bán trà sữa | 2300.0 / 2300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Practice VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chặt đa | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Tập lớn nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Số đường đi | 1900.0 / 1900.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Training (23031.7 điểm)
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (293.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 293.3 / 2200.0 |