gacon
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
C
90%
(1354pp)
TLE
98 / 100
C
86%
(1260pp)
AC
100 / 100
C
81%
(1059pp)
TLE
6 / 7
C
77%
(995pp)
TLE
6 / 10
C
74%
(838pp)
TLE
19 / 20
C
70%
(796pp)
AC
100 / 100
C
66%
(730pp)
AC
6 / 6
C
63%
(693pp)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (1257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training (9608.2 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (4542.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Khác (7125.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |