hungnguyen0405
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
8:08 a.m. 6 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PAS
10:21 p.m. 13 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PAS
10:57 p.m. 22 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
8:11 a.m. 11 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PAS
3:45 p.m. 2 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PAS
8:22 a.m. 6 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PAS
4:29 p.m. 10 Tháng 1, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
14 / 14
PAS
3:20 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PAS
3:38 p.m. 26 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(199pp)
contest (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2953.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |