hungnguyen0405
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PAS
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(929pp)
Training (31690.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
HSG THCS (3561.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
HSG THPT (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (2482.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |