khai234991
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
2 / 2
C++11
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++11
86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++11
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(882pp)
hermann01 (512.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Training (15468.9 điểm)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / |
Xếp gỗ | 300.0 / |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
CSES (17700.0 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Practice VOI (685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 400.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Đề chưa ra (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1000.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |