khai234991
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
TLE
19 / 20
C++11
86%
(1548pp)
AC
70 / 70
C++11
77%
(1393pp)
AC
33 / 33
C++11
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
hermann01 (3452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training (38425.5 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1500.0 / |
Xếp gỗ | 1500.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
CSES (18800.0 điểm)
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Practice VOI (3305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 1500.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |